Có 3 kết quả:

凭空 píng kōng ㄆㄧㄥˊ ㄎㄨㄥ平空 píng kōng ㄆㄧㄥˊ ㄎㄨㄥ憑空 píng kōng ㄆㄧㄥˊ ㄎㄨㄥ

1/3

Từ điển phổ thông

vô căn cứ

Từ điển Trung-Anh

(1) baseless (lie)
(2) without foundation

Từ điển Trung-Anh

variant of 憑空|凭空[ping2 kong1]

Từ điển phổ thông

vô căn cứ

Từ điển Trung-Anh

(1) baseless (lie)
(2) without foundation