Có 3 kết quả:
凭空 píng kōng ㄆㄧㄥˊ ㄎㄨㄥ • 平空 píng kōng ㄆㄧㄥˊ ㄎㄨㄥ • 憑空 píng kōng ㄆㄧㄥˊ ㄎㄨㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
vô căn cứ
Từ điển Trung-Anh
(1) baseless (lie)
(2) without foundation
(2) without foundation
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 憑空|凭空[ping2 kong1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
vô căn cứ
Từ điển Trung-Anh
(1) baseless (lie)
(2) without foundation
(2) without foundation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0